giữ lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ lời+ noun
- to keep one's words, to live up to one's word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ lời"
Lượt xem: 439
Từ vừa tra